Từ điển Thiều Chửu
寵 - sủng
① Yêu, ân huệ, vẻ vang. ||② Tục gọi vợ lẽ là sủng, nên lấy vợ lẽ gọi là nạp sủng 納寵.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
寵 - sủng
Ở địa vị cao quý trong triều đình — Yêu mến — Ơn huệ — Kiêu căng.


愛寵 - ái sủng || 恩寵 - ân sủng || 專寵 - chuyên sủng || 寵遇 - sủng ngộ || 寵愛 - sủng ái || 寵拔 - sủng bạt || 寵僕 - sủng bộc || 寵姬 - sủng cơ || 寵幸 - sủng hạnh || 寵兒 - sủng nhi || 寵臣 - sủng thần || 寵妾 - sủng thiếp || 寵賜 - sủng tứ ||